Hán cổ
Học Kỳ 6 Khoá I Khoa Đào Tạo Từ Xa
Hán văn
Bài |
Tên bài |
Nội dung học |
Tuần |
37 |
屋Ốc |
Phiên âm, dịch nghĩa, viết chữ Hán, từ vựng, ngữ pháp |
1 |
38 |
父陪客 Phụ bồi khách |
Phiên âm, dịch nghĩa, ngữ pháp |
1 |
PP |
羅漢及菩薩 La hán cập Bồ tát |
Phiên âm, dịch nghĩa |
1 |
39 |
雪飛Tuyết phi |
Phiên âm, dịch nghĩa, viết chữ Hán, từ vựng, ngữ pháp |
2 |
40 |
口Khẩu |
Phiên âm, dịch nghĩa, ngữ pháp |
2 |
PP |
修行Tu hành |
Phiên âm, dịch nghĩa, ngữ pháp |
2 |
41 |
釣魚Điếu ngư |
Phiên âm, dịch nghĩa, viết chữ Hán, từ vựng, ngữ pháp |
3 |
42 |
貓與鼠Miêu dữ thử |
Phiên âm, dịch nghĩa, ngữ pháp |
3 |
PP |
禮誦Lễ tụng |
Phiên âm, dịch nghĩa, ngữ pháp |
3 |
43 |
小池塘 Tiểu trì đường |
Phiên âm, dịch nghĩa, viết chữ Hán, từ vựng, ngữ pháp |
4 |
44 |
兵器Binh khí |
Phiên âm, dịch nghĩa, ngữ pháp |
4 |
PP |
懺悔Sám hối |
Phiên âm, dịch nghĩa, ngữ pháp |
4 |
45 |
我長兄 Ngã trưởng huynh |
Phiên âm, dịch nghĩa, viết chữ Hán, từ vựng, ngữ pháp |
5 |
46 |
小園中 Tiểu viên trung |
Phiên âm, dịch nghĩa, ngữ pháp |
5 |
PP |
觀音 Quan Âm |
Phiên âm, dịch nghĩa, viết chữ Hán, từ vựng, ngữ pháp |
5 |
Toàn bộ bài giảng môn Hán cổ (*.doc, *.pp) - SC. TS Tuệ Liên biên soạn
TÀI LIỆU ÔN THI HỌC KỲ 6 - KHÓA I