NS.TS. Thích Nữ Huệ Phước

NS.TS. THÍCH NỮ HUỆ PHƯỚC


I. LÝ LỊCH SƠ LƯỢC

1.1. Thông tin cá nhân

  1. Họ tên : Nguyễn Thị Mỹ Lộc
  2. Pháp danh : Thích Nữ Huệ Phước
  3. Ngày sinh : 22/9/1960
  4. Ngoại ngữ : Anh văn - Mức độ sử dụng:
  5. Cổ ngữ Phật học : Hán văn, Pàli - Mức độ sử dụng:
  6. Học vị cao nhất : Tiến sĩ
  7. Năm, nước nhận học vị: 2006 - Ấn Độ
  8. Xếp hạng giảng viên: Cơ hữu
  9. Chức vụ trong GHPHVN: Ủy viên Trung tâm nghiên cứu Nữ giới Phật giáo VNCPHVN
  10. Chức vụ trong Học viện: Giảng viên

1.2. Thông tin liên hệ

  1. Địa chỉ liên lạc : Chùa Phổ Đà, 26/1 Trần Quí cáp P11, Q Bình Thạnh, Tp HCM.

II. QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO

2.1. Đại học

  1. Ngành học : Cử nhân Phật học
  2. Trường đào tạo : Cao cấp Phật học Việt Nam Cơ sở 2 tại TP HCM
  3. Hệ đào tạo : K3 12+4 chính quy
  4. Nước đào tạo : Việt Nam
  5. Năm tốt nghiệp : 1997

2.2. Thạc sĩ

  1. Ngành học : Phật học
  2. Trường đào tạo : Đại học Delhi
  3. Hệ đào tạo : 2 năm chính quy
  4. Tên luận văn:
  5. Nước đào tạo : India
  6. Năm tốt nghiệp : 2000

2.3. Phó Tiến sĩ

  1. Ngành học : Phật học
  2. Trường đào tạo : Đại học Delhi
  3. Hệ đào tạo : 2 năm chính quy
  4. Tên luận án : A Study of Buddhism in Kururattha
  5. Nước đào tạo : Ấn độ (India)
  6. Năm tốt nghiệp : 2002

2.4. Tiến sĩ

  1. Ngành học : Phật học
  2. Trường đào tạo : Đại học Delhi
  3. Hệ đào tạo : 5 năm - chính quy
  4. Tên luận án : A Study of Buddhism in Kururattha
  5. Nước đào tạo : Ấn độ (India)
  6. .Năm tốt nghiệp : 2006

2.5. Các khoá đào tạo khác

TT

Văn bằng/ chứng chỉ

Tên khoá đào tạo

Trường đào tạo

Năm đậu

1

Sư Phạm Kỹ Thuật Phổ Tthông TpHCM

Hệ 12+3 K5BDSP chính quy

Sư Phạm Kỹ thuật Phổ Thông Tp HCM

1985

III. QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN

Thời gian

Nơi công tác

Công việc đảm nhiệm

21/1/2008- 17/4/ 2009

HVPGVNCS2TPHCM

Phó khoa LSPGTG

2013-2020

( nt )

Giảng viên khoa Pàli

IV. CÁC HỌC PHẦN ĐẢM NHIỆM

TT

Tên môn

Cấp đào tạo

Số TC

Năm đào tạo

Tên trường và tỉnh

1

LSPGNB

Cử nhân

2008 - 2009

HVPGVNCS2TPHCM

2

Kinh Tương Ưng

( nt )

2013-2017

( nt )

( nt )

2016-2020

( nt )

Khoa: 
Pali