SC.TS. Thích Nữ Hạnh Liên

SC.TS. THÍCH NỮ HẠNH LIÊN


I. LÝ LỊCH SƠ LƯỢC

1.1. Thông tin cá nhân

  1. Họ tên : THẨM THỊ TUYẾT NGA
  2. Pháp danh : THÍCH  NỮ HẠNH LIÊN
  3. Ngày sinh : 24-10-1975
  4. Ngoại ngữ : Trung văn - Mức độ sử dụng: Tốt
  5. Cổ ngữ Phật học : Hán cổ - Mức độ sử dụng: Tốt
  6. Học vị cao nhất : Tiến Sĩ
  7. Năm, nước nhận học vị: 2014 - Trung Quốc
  8. Chức vụ trong GHPHVN: Ủy viên Viện nghiên cứu Phật học Việt Nam, Ủy viên Ban hướng dẫn Phật Tử TU.
  9. Chức vụ trong Học viện: Giảng viên

1.2. Thông tin liên hệ

  1. Địa chỉ liên lạc : Tịnh Xá Ngọc Phương- 498/1 Lê Quang Định- P.1- Q.Gò Vấp- TP.HCM.

II. QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO

2.1. Đại học

  1. Ngành học : Cử nhân Phật học
  2. Trường đào tạo : HVPGVN tại TP.HCM
  3. Hệ đào tạo : Chính quy
  4. Nước đào tạo : Việt Nam
  5. Năm tốt nghiệp : 2005

2.2. Thạc sĩ

  1. Ngành học : Văn Hiến Học Cổ đại Trung Quốc
  2. Trường đào tạo : Trường Đại học Sư Phạm Phúc Kiến
  3. Hệ đào tạo : Chính quy
  4. Tên luận văn : Nghiên Cứu về Giới Vô Tướng trong Đàn Kinh của Lục Tổ Huệ Năng.
  5. Nước đào tạo : Trung Quốc
  6. Năm tốt nghiệp : 2010

2.3. Tiến sĩ

  1. Ngành học : Văn Hiến Học Cổ đại Trung Quốc
  2. Trường đào tạo : Trường Đại học Sư Phạm Phúc Kiến
  3. Hệ đào tạo : Chính quy
  4. Tên luận án : Nghiên cứu về Bồ Tát Giới
  5. Nước đào tạo : Trung Quốc
  6. Năm tốt nghiệp : 2014

III. QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN

Thời gian

Nơi công tác

Công việc đảm nhiệm

2014-nay

Học viện Phật giáo Việt Nam tại TP.HCM

Giảng viên

IV. CÁC HỌC PHẦN ĐẢM NHIỆM

TT

Tên môn

Cấp đào tạo

Số TC

Năm đào tạo

Tên trường và tỉnh

1

Hán Kim

Cử nhân

2

2014-nay

Học viện PGVN tại TP.HCM

2

Hán Cổ

Cử nhân

2

2015

Học viện PGVN tại TP.HCM

V. QUÁ TRÌNH NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

5.1. Bài báo khoa học/ nghiên cứu

5.1.1. Bài nghiên cứu đăng ở Tạp chí nước ngoài:

1. 沈氏雪娥 2008),《<坛经>版本考》,《<安徽文学>评论研究》月刊,国际刊号:ISSN 1671-0703 国内统一刊号:CN34-1169/I2008年第8期,总第301期。

2沈氏雪娥 2008),《佛教中国化具体产物-<坛经>》,》,《<安徽文学>评论研究》月刊,国际刊号:ISSN 1671-0703 国内统一刊号:CN34-1169/I2008年第10期,总第303期。

3. 沈氏雪娥 2011),《<坛经>“无相戒律”对越南竹林禅派的影响》,《文艺生活》中旬刊,国际标准刊号:ISSN 1312 国内统一刊号:CN35-1143/I2011年第25期,总第852期。

4. 沈氏雪娥 2012),《法华三昧之礼忏仪》,福建论坛,中国人文社会科学核心期刊,国际标准刊号:ISSN 1671-8402 国内统一刊号:CN35-1248/C20121220日出版。

5. 沈氏雪娥 2013),《禅籍方俗词三题》,《钦州学院学报》,国际标准刊号:ISSN 1673-8314 国内统一刊号:CN45-1354/Z2013年第一期,总第109期。

6. 沈氏雪娥 2013),《大乘思想萌芽与兴起的探源》,《现代语文》,中国语文现代化学会会刊,国际标准刊号:ISSN 1008-8024 国内统一刊号:CN37-1333/G420131月上旬刊,总第490期。

5.1.2. Sách, giáo trình do bản thân làm (đồng) chủ biên/ tổng biên tập

Hạnh Liên đồng dịch (2016), Giá trị Văn học trong Kinh Phật, Nhà xuất bản Hồng Đức.

Khoa: 
Chinese