BAN CHỦ NHIỆM KHOA QUA CÁC THỜI KỲ
BAN CHỦ NHIỆM KHOA 2020-2022
Trưởng khoa: TT.TS. Thích Giác Dũng (Thân Văn Vần)
Phó khoa: TT.TS. Thích Giác Hiệp (Lê Văn Điểu)
Trưởng khoa: TT.TS. Thích Giác Dũng (Thân Văn Vần)
Phó khoa: TT.TS. Thích Giác Hiệp (Lê Văn Điểu)
1. Kiến thức đại cương: | 18 TC | |
1.1. Khả năng thực dụng: | 6 TC | |
Bắt buộc | ||
GEN102 | Phương pháp nghiên cứu | 3 |
GEN101 | Tiếng Việt thực hành | 3 |
1.2. Lịch sử, triết học và tôn giáo: | 6 TC | |
VNB107 | Lịch sử Việt Nam | 3 |
Chọn 1/7 môn | ||
GEN122 | Lịch sử văn minh phương Tây | 3 |
VNB135 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 |
GEN132 | Lịch sử tôn giáo thế giới | 3 |
GEN153 | Dẫn nhập tôn giáo học | 3 |
GEN154 | Tôn giáo và văn hóa | 3 |
GEN133 | Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam | 3 |
VNB121 | Lịch sử văn học Việt Nam | 3 |
1.3. Nhân văn và khoa học tự nhiên: | 6 TC | |
Chọn 1/8 môn | ||
GEN140 | Đại cương nhân chủng học | 3 |
GEN141 | Đại cương Tâm lý học | 3 |
GEN142 | Đại cương xã hội học | 3 |
GEN143 | Đại cương kinh tế học | 3 |
GEN144 | Đại cương chính trị học | 3 |
GEN145 | Đại cương giáo dục học | 3 |
GEN146 | Đại cương ngôn ngữ học | 3 |
GEN148 | Đại cương vật lý học | 3 |
Chọn 1/2 môn | ||
GEN147 | Quản trị hành chánh và tự viện học | 3 |
GEN150 | Tổng quan về y học cổ truyền | 3 |
2. Kiến thức cơ sở Phật học: | 24 TC | |
Bắt buộc | ||
LAW104 | Đại cương luật học Phật giáo | 3 |
PHIL111 | Đại cương thiền học | 3 |
PHIL112 | Khái luận Phật học | 3 |
HIST108 | Lịch sử Phật giáo Ấn Độ | 3 |
VNB109 | Lịch sử Phật giáo Việt Nam | 3 |
PALI303 | Kinh Trung bộ | 3 |
PHIL412 | Tư tưởng Kinh Pháp Hoa | 3 |
Chọn 1/4 môn | ||
SANS162 | Văn học Sanskrit Phật giáo | 3 |
PALI304 | Văn học Pāḷi | 3 |
CHIN160 | Văn học Hán tạng | 3 |
VNB302 | Văn học Phật giáo Việt Nam | 3 |
3. Hán cổ: | 12 TC | |
CHIN101 | Hán cổ 1 | 2 |
CHIN102 | Hán cổ 2 | 2 |
CHIN103 | Hán cổ 3 | 2 |
CHIN104 | Hán cổ 4 | 2 |
CHIN105 | Hán cổ 5 | 2 |
CHIN106 | Hán cổ 6 | 2 |
4. Ngoại ngữ: Chọn 1/2 môn | 12 TC | |
4.1. Tiếng Anh: | 12 TC | |
ENG111 | Anh văn Phật pháp 1 | 2 |
ENG112 | Anh văn Phật pháp 2 | 2 |
ENG113 | Anh văn Phật pháp 3 | 2 |
ENG114 | Anh văn Phật pháp 4 | 2 |
ENG115 | Anh văn Phật pháp 5 | 2 |
ENG116 | Anh văn Phật pháp 6 | 2 |
4.2. Tiếng Trung: | 12 TC | |
CHIN111 | Trung văn Phật pháp 1 | 2 |
CHIN112 | Trung văn Phật pháp 2 | 2 |
CHIN113 | Trung văn Phật pháp 3 | 2 |
CHIN114 | Trung văn Phật pháp 4 | 2 |
CHIN115 | Trung văn Phật pháp 5 | 2 |
CHIN116 | Trung văn Phật pháp 6 | 2 |
5. Kiến Thức Chuyên Ngành Luật Phật Học: | 51 TC | |
5.1. Luật Thanh văn: | 24 TC | |
Bắt buộc | ||
LAW301 | Giới Tỳ-kheo | 3 |
LAW302 | So sánh giới Tỳ-kheo | 3 |
LAW303 | Giới Tỳ-kheo-ni | 3 |
LAW304 | So sánh giới Tỳ-kheo-ni | 3 |
LAW305 | Pháp Thọ giới | 3 |
LAW306 | Pháp Thuyết giới | 3 |
LAW307 | Pháp An cư | 3 |
LAW308 | Pháp Tự tứ | 3 |
5.2. Luật Đại thừa: | 12 TC | |
Bắt buộc | ||
LAW309 | Bồ-tát Địa Trì kinh | 3 |
LAW310 | Bồ-tát Anh Lạc bản nghiệp kinh | 3 |
LAW311 | Ưu-bà-tắc giới kinh | 3 |
LAW312 | Phạm võng kinh | 3 |
5.3. Chú sớ Luật: Bắt buộc | 15 TC | |
LAW401 | Giới đàn Tăng | 3 |
LAW402 | Bách Trượng thanh quy | 3 |
LAW403 | Thiện Kiến luật Tỳ-bà-sa | 3 |
5.4. Hiến chương và nội quy GHPGVN: | 3 TC | |
LAW406 | Hiến chương và Nội quy GHPGVN | 3 |
5.5. Kiến thức Pháp luật Việt Nam: | 15 TC | |
Bắt buộc | ||
LAW407 | Luật Hiến pháp | 3 |
LAW408 | Luật Hình sự | 3 |
LAW409 | Luật Dân sự | 3 |
LAW410 | Luật Đất đai | 3 |
LAW411 | Luật Tín ngưỡng, tôn giáo | 3 |
Tổng Tín chỉ | 129 TC |